Với việc gia tăng giao thương và hợp tác giữa Việt Nam và Áo trong những năm gần đây, nhu cầu gửi hàng hóa từ Việt Nam sang Áo cũng ngày càng tăng lên. Các doanh nghiệp, cá nhân Việt Nam có thể gửi những mặt hàng đa dạng sang Áo như quần áo, đồ gia dụng, nhạc cụ, sách vở và nhiều loại hàng hóa khác. Tuy nhiên, để đảm bảo việc vận chuyển diễn ra an toàn và tuân thủ quy định của cả hai quốc gia, người gửi cần hiểu rõ các quy định về hàng hóa được phép và bị cấm vận chuyển, cũng như các dịch vụ gửi hàng uy tín và phù hợp.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về những mặt hàng được phép và bị cấm gửi từ Việt Nam sang Áo, cũng như giới thiệu một số dịch vụ gửi hàng uy tín để người dùng có thể lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp. Với những thông tin cập nhật và hướng dẫn cụ thể, hy vọng bài viết sẽ giúp người đọc dễ dàng hoàn tất các thủ tục gửi hàng sang Áo một cách an toàn và hiệu quả.
Giới thiệu về đất nước Áo
Áo là một quốc gia nằm ở Trung Âu, có diện tích 83.879 km2 và dân số khoảng 8,9 triệu người. Đất nước này được chia thành 9 bang (tiểu bang), mỗi bang có thủ phủ riêng.
Thủ đô và là thành phố lớn nhất của Áo là Vienna (Vienne), nằm ở phía Đông nước Áo. Vienna nổi tiếng với các công trình kiến trúc cổ kính, âm nhạc cổ điển và là trung tâm văn hóa, du lịch lớn.
Salzburg, thủ phủ của bang Salzburg, nằm ở phía Tây Bắc Áo, được biết đến với phong cách kiến trúc baroque, di sản văn hóa UNESCO và là quê hương của nhạc sĩ Mozart.
Graz, thủ phủ của bang Styria, là thành phố lớn thứ hai của Áo, nổi tiếng với khu phố cổ được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.
Một số thành phố lớn khác bao gồm Linz (thủ phủ Upper Austria), Innsbruck (thủ phủ Tyrol), Klagenfurt (thủ phủ Carinthia) và St. Pölten (thủ phủ Lower Austria).
Ngoài ra, Áo còn nổi tiếng với các vùng núi Alps hùng vĩ, là thiên đường trượt tuyết và du lịch sinh thái.
Quy trình gửi hàng từ Việt Nam đi Áo
1. Đóng gói và chuẩn bị hàng hóa:
– Khách hàng cẩn thận đóng gói hàng hóa, đảm bảo an toàn cho sản phẩm trong suốt quá trình vận chuyển.
– Đối với những mặt hàng dễ vỡ hoặc dễ hư hỏng, cần đóng gói cẩn thận hơn.
– Dán nhãn mác đầy đủ thông tin như tên người nhận, địa chỉ, số điện thoại…
2. Liên hệ và đăng ký dịch vụ:
– Khách hàng liên hệ với công ty vận chuyển để đăng ký dịch vụ gửi hàng.
– Cung cấp thông tin về hàng hóa, địa chỉ nhận, yêu cầu về thời gian giao…
– Công ty sẽ cung cấp báo giá chi tiết và hướng dẫn các bước tiếp theo.
3. Lấy hàng và vận chuyển:
– Công ty sẽ sắp xếp lịch lấy hàng tại địa chỉ của khách hàng.
– Nhân viên sẽ kiểm tra và xác nhận hàng hóa trước khi vận chuyển.
– Hàng hóa được vận chuyển qua các phương tiện an toàn và nhanh chóng đến Áo.
4. Thủ tục hải quan và giao hàng:
– Tại Áo, công ty sẽ làm thủ tục hải quan và vận chuyển hàng đến địa chỉ người nhận.
– Người nhận sẽ được thông báo và ký nhận khi hàng đến.
– Nếu có bất kỳ vấn đề gì trong quá trình giao hàng, khách hàng có thể liên hệ với công ty để được hỗ trợ.
Những mặt hàng được phép và bị cấm gửi đi Áo
Các mặt hàng được phép gửi:
– Quần áo, giày dép, phụ kiện thời trang
– Đồ gia dụng, nội thất
– Sách vở, tạp chí, văn phòng phẩm
– Nhạc cụ, đồ chơi, đồ lưu niệm
– Thực phẩm đóng gói, đồ uống không cồn
– Mỹ phẩm, dược phẩm (với giấy phép)
– Thiết bị điện tử, máy móc, phụ tùng
– Đồ thủ công mỹ nghệ
Các mặt hàng bị cấm gửi:
– Vũ khí, chất nổ, pháo hoa
– Ma túy và các chất cấm
– Động vật sống hoặc các sản phẩm động vật
– Thực phẩm tươi sống, thực phẩm chưa được đóng gói
– Hàng cấm kinh doanh tại Áo như sách, băng đĩa, phim ảnh khiêu dâm
– Hàng giả mạo nhãn hiệu, hàng lậu
– Các chất dễ cháy, ăn mòn
– Hàng hóa có giá trị văn hóa, lịch sử
Bảng giá gửi hàng từ Việt Nam đi Áo
Bảng giá Chuyển phát nhanh
Trọng lượng (kg)
Giá cước (USD)
Trọng lượng (kg)
Giá cước (USD)
0.5 kg
20 usd
15.5 kg
147 usd
1.0 kg
23 usd
16.0 kg
153 usd
1.5 kg
25 usd
16.5 kg
156 usd
2.0 kg
26 usd
17.0 kg
159 usd
2.5 kg
28 usd
17.5 kg
163 usd
3.0 kg
29 usd
18.0 kg
166 usd
3.5 kg
32 usd
18.5 kg
171 usd
4.0 kg
34 usd
19.0 kg
175 usd
4.5 kg
37 usd
19.5 kg
179 usd
5.0 kg
38 usd
20.0 kg
183 usd
5.5 kg
44 usd
20.5 kg
199 usd
6.0 kg
49 usd
21.0 kg
215 usd
6.5 kg
55 usd
21.5 kg
231 usd
7.0 kg
61 usd
22.0 kg
247 usd
7.5 kg
68 usd
22.5 kg
263 usd
8.0 kg
73 usd
23.0 kg
279 usd
8.5 kg
77 usd
23.5 kg
295 usd
9.0 kg
84 usd
24.0 kg
310 usd
9.5 kg
89 usd
24.5 kg
326 usd
10.0 kg
96 usd
25.0 kg
334 usd
10.5 kg
106 usd
25.5 kg
341 usd
11.0 kg
111 usd
26.0 kg
347 usd
11.5 kg
115 usd
26.5 kg
352 usd
12.0 kg
120 usd
27.0 kg
358 usd
12.5 kg
122 usd
27.5 kg
363 usd
13.0 kg
127 usd
28.0 kg
368 usd
13.5 kg
131 usd
28.5 kg
374 usd
14.0 kg
139 usd
29.0 kg
384 usd
14.5 kg
140 usd
29.5 kg
386 usd
15.0 kg
143 usd
30.0 kg
390 usd
Bảng giá vận chuyển hàng hóa
Trọng lượng (kg)
Giá cước (USD)
21 ⇒ 30 kg
7.5 usd/kg
31 ⇒ 70 kg
7.0 usd/kg
71 ⇒ 99 kg
6.5 usd/kg
100 ⇒ 299 kg
6.0 usd /kg
Trên +300 kg
Contact Us
Lưu Ý : Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo , để biết thông tin chính xác về giá hãy liên hệ với chúng tôi.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ bạn nhé .